Thêm hương vị cho món ăn của bạn với Các loại thảo mộc kỳ lạ nhất từ các quốc gia và xuất xứ khác nhau với hương vị và hương thơm riêng biệt!
Các loại thảo mộc bổ sung một loạt hương vị hấp dẫn tuyệt vời và hương thơm mời gọi cho các món ăn. Để bạn tận dụng tối đa chúng, chúng tôi đã biên soạn danh sách Các loại thảo mộc kỳ lạ nhất từ các quốc gia khác nhau sẽ giúp bạn biến món ăn của mình trở nên đặc biệt hơn một chút!
Xem bài viết của chúng tôi về các loại thảo mộc mà mọi người đàn ông nên trồng tại đây
Một số loại thảo mộc kỳ lạ nhất
1. Asafoetida
Tên thực vật: Ferula assa-foetida
Hương vị: Phát ra mùi hăng và có vị như tỏi tây
Quê quán: Trung Á
Khu vực USDA: 3-8
Asafoetida, còn được gọi là ‘Hing’ được chiết xuất từ cây sắt thực vật về cơ bản là một kẹo cao su, được sử dụng rộng rãi trong các món ăn Iran, Ấn Độ và Aghani, nơi một chút nó có thể làm tăng hương vị của bất kỳ thực phẩm nào trong chảo như một phép thuật!
Sự thật thú vị: Nó cũng làm giảm huyết áp và có công dụng trong Ayurveda
2. Cây xô thơm
Tên thực vật: Salvia Elegant
Hương vị: Lá có mùi thơm hỗn hợp của dứa và cây xô thơm
Quê quán: Mexico và Guatemala
Khu vực USDA: 8-10
Loại thảo mộc này mang đến một hương vị thơm mát với hương thơm đặc biệt, phù hợp nhất với trà, món tráng miệng và salad. Loại cây này cũng có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn.
3. Việt Nam Balm
Tên thực vật: Elsholtzia ciliata
Hương vị: Hương chanh với một chút bạc hà
Quê quán: Châu Á
Khu vực USDA: 5-9
Không có gì thay thế được loại thảo mộc kỳ lạ này nhờ hương vị và mùi thơm độc đáo của nó. Trà làm từ lá của nó có tác dụng làm dịu. Đối với mục đích ẩm thực, nó kết hợp tốt với các món thịt.
4. Shiso
Tên thực vật: Perilla frutescens var. crispa
Hương vị: Hương vị hỗn hợp bao gồm hương thơm của bạc hà, cam quýt, húng quế, hồi và rau mùi
Quê quán: Ấn Độ và Trung Quốc
Khu vực USDA: 9-11
Còn được gọi là cây tía tô và cây bít tết, lá của nó là thành phần chính trong sashimi, súp và sushi. Nó cũng có thể được thêm vào món salad, trà xanh và các món xào.
Kiểm tra bài viết của chúng tôi về phát triển shisho tại đây
5. Wasabi
Tên thực vật: Eutrema japonicum
Hương vị: Có hương vị cay nồng nhưng tinh tế với vị ngọt bên dưới
Quê quán: Nhật Bản
Khu vực USDA: 8-10
Loại thảo mộc lâu năm này có lá dày hình trái tim thẳng đứng. Tất cả các phần của wasabi đều có thể ăn được, và bạn có thể thêm nó vào soba lạnh, sushi, sashimi, mì udon và hải sản.
Đây là mọi thứ bạn cần biết về cách trồng wasabi trong chậu
6. Húng quế Thái Lan
Tên thực vật: Ocimum basilicum var. thyrsiflora
Hương vị: Như cam thảo, hồi và đinh hương với hương thơm dễ chịu của húng quế ngọt
Quê quán: Đông Nam Á
Khu vực USDA: 4-9
Phổ biến ở Đông Nam Á, loại thảo mộc cảnh này có thân màu tím với các đường gân lá. Hương vị ngon nhất khi dùng tươi trong các món cà ri, mì, chè và thịt của Thái.
7. Oregano của Hy Lạp
Tên thực vật: Origanum vulgare var. hirtum
Hương vị: Ngọt ngào với một chút đắng
Quê quán: Địa Trung Hải
Khu vực USDA: 5-9
Còn được gọi là 'Rigani', loại cây cảnh này có lá màu xanh đậm có lông với hoa nhỏ màu trắng. Loại thảo mộc kỳ lạ này là một thành phần nổi tiếng trong món salad, thịt và súp của Hy Lạp.
8. Culantro
Tên thực vật: Eryngium foetidum
Hương vị: Mùi hăng và vị đắng nhẹ như ngò gai nhưng nồng
Quê quán: Mexico và Nam Mỹ
Khu vực USDA: 4-9
Rau mùi Mexico hay rau mùi có răng cưa dài với cả công dụng ẩm thực và y học. Nó phổ biến ở Mỹ Latinh, Đông Nam Á và Caribe.
Kiểm tra bài viết của chúng tôi về Trồng Culantro đây
9. Cá bạc hà
Tên thực vật: Diếp cá
Hương vị: Vị cá đặc biệt với rễ có vị ngò đậm đà
Quê quán: Đông Nam Á, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản
Khu vực USDA: 3-8
Như tên cho thấy, lá có mùi thơm và vị cá. Nó chủ yếu được sử dụng tươi trong món salad, chả giò, thịt nướng, cá và các món ăn châu Á khác.
10. Rau má
Tên thực vật: Centella asiatica
Hương vị: Lá tươi có mùi thơm cỏ cây
Quê quán: Vùng đất ngập nước ở Châu Á
Khu vực USDA: 5-11
Pennywort là họ hàng với cà rốt và mùi tây. Nó có cả công dụng ẩm thực và y học, nhưng chủ yếu được bán dưới dạng nước ép. Lá có thể được tiêu thụ sống, ngâm chua, sấy khô hoặc xào.
11. Thảo mộc lúa gạo
Tên thực vật: Limnophila aromatica
Hương vị: Cam quýt sắc nét và hương vị giống như thìa là
Quê quán: Đông Nam Á
Khu vực USDA: 6-10
Còn được gọi là cỏ ngón tay, nó chủ yếu được sử dụng trong các món ăn Việt Nam, món cà ri Thái và súp. Loại thảo mộc này cũng là một sự thay thế tốt cho thì là sau khi các nhánh mềm được cắt nhỏ.
12. French Sorrel
Tên thực vật: Rumex scutatus
Hương vị: Có sự kết hợp giữa vị táo và vị táo xanh
Quê quán: Châu Âu và Trung Á
Khu vực USDA: 3-9
Cây me có lá hình mũi tên trên thân cây mọng nước. Vị chua giống chanh của nó rất hợp với cá trong khi bạn cũng có thể hấp hoặc xào các loại lá như rau bina.
13. Papalo
Tên thực vật: Porpphyllum thô lỗ
Hương vị: Hương vị sắc nét là sự pha trộn của rue, ngò và rau arugula
Quê quán: Mexico, Trung và Nam Mỹ
Khu vực USDA: 9-11
Loại thảo mộc có lá màu xanh này có vị hăng, lá hình trứng được dùng làm gia vị. Nó phổ biến trong nấu ăn Pueblan, nơi lá được sử dụng tươi trong món salsa, tacos và bánh mì.
Đây là mọi thứ bạn cần biết về việc trồng Papalo
14. Nhà máy Vicks
Tên thực vật: Plectranthus hadiensis var. tomentosa
Hương vị: Hương thơm như bạc hà và long não
Quê quán: Châu Phi cận Sahara và Madagascar
Khu vực USDA: 9-12
Phổ biến với hương thơm giống long não và bạc hà, những chiếc lá mềm mịn như nhung của nó có thể được ngâm trong nước sôi để làm bay hơi các loại dầu có thể hít vào để làm thông mũi.
15. Mint Mexico
Tên thực vật: Plectranthus amboinicus
Hương vị: Mùi thơm và mùi vị giống như lá oregano
Quê quán: Nguồn gốc không rõ
Khu vực USDA: 8-11
Còn được gọi là lá oregano của Cuba, lá tươi của nó được dùng trong các món ăn chay và thịt, trong khi lá khô thường được dùng trong các món súp và hầm.
16. Lá trầu không
Tên thực vật: Piper trầu
Hương vị: Vị cay và hơi đắng
Quê quán: Đông Nam Á
Khu vực USDA: 9-11
Lá trầu có màu xanh như sáp, hình trái tim, được đánh giá cao về dược tính và ẩm thực.
Sự thật thú vị: Nó phổ biến ở các nước như Bhutan, Pakistan, Bangladesh và Ấn Độ để làm nước ngọt mát miệng Paan ăn kèm với hạt cau, gulkand và thuốc lá.
Tham khảo bài viết cách trồng cây lá trầu không của chúng tôi tại đây
17. Sả
Tên thực vật: Cymbopogon citratus
Hương vị: Hương vị thơm như chanh và sảng khoái
Quê quán: Đông Nam Á
Khu vực USDA: 8-10
Loại thảo mộc ẩm thực kỳ lạ này tỏa ra hương thơm và hương vị chanh. Thân cây khô hoặc tươi được sử dụng rộng rãi trong việc làm trà thảo mộc, súp, thịt gà và hải sản.